Phiên âm : fǎn tǎn kèpào.
Hán Việt : phản thản khắc pháo.
Thuần Việt : pháo chống tăng; súng chống tăng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
pháo chống tăng; súng chống tăng弹道低,直射距离大,发射速度快,配有高速穿甲弹的火炮,主要用来射击坦克和装甲车辆旧称防坦克炮、战防炮